Rất nhiều từ lóng tiếng Anh mới đang được thêm vào từ điển của gen Z và trở thành một phần tất yếu trong các cuộc trò chuyện trên mạng xã hội. Pick me girl là gì, ROTFLMAO viết tắt của cái gì, simp mang nghĩa thế nào? Cùng khám phá những từ lóng tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay để bớt “tối cổ” khi nhập cuộc chơi cùng gen Z nhé.
Từ lóng (slang) đã xuất hiện từ buổi bình minh của ngôn ngữ. Mỗi thế hệ đều có một bộ từ lóng riêng, tuy nhiên một vài thập kỷ trở lại đây hệ từ lóng của giới trẻ đã phát triển và thay đổi với tốc độ đáng kinh ngạc. Đặc biệt với gen Z – những công dân của thời đại số hóa thì việc sử dụng từ lóng trong văn nói và viết là chuyện “thường ngày ở huyện”.
Có rất nhiều cách để tạo ra từ lóng, đôi khi là tạo từ viết tắt, ghép từ hoặc tạo nghĩa mới cho các từ có sẵn. Hãy đọc cẩm nang sau đây để xem bạn đã phải là “trùm” từ lóng tiếng Anh chưa nhé.
Từ lóng tiếng Anh về các kiểu người
1. Emo (viết tắt của emotional): người dễ xúc động, dễ bị tổn thương, nói chung là kiểu “nữ hoàng drama”, “thủy tinh tâm”. Tuy nhiên cụm từ Egirl/Eboy lại chỉ những chàng trai cô gái được truyền cảm hứng bởi trào lưu emo, có phong cách punk-rock.
2. Karen: sử dụng hàm ý chê bai để chỉ kiểu phụ nữ trung niên nhỏ mọn, thô lỗ, hách dịch, cho rằng mình là “mẹ thiên hạ”, đặc biệt với những người làm trong ngành dịch vụ
3. Noob/n00b: người mới chưa có kinh nghiệm (newbie), hay một “tấm chiếu mới” theo cách gọi của teen Việt
4. Tool: người ngu ngốc, thô lỗ, khó ưa, tự làm mình bẽ mặt
5. OG: original gangsta, chỉ một người khá nổi tiếng và phổ biến trong một nhóm người hoặc trường học
6. Stan: viết tắt của “stalker fan”, người hâm mộ lớn của ai đó, đôi khi nhiệt tình quá mức với các tác phẩm của thần tượng. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ bài hát “Stan” của Eminem.
7. Daddy: người đàn ông lớn tuổi rất có mị lực, tỏa ra cảm giác quyền uy và có địa vị
8. Chad: chàng trai trẻ siêu nam tính, có sức hấp dẫn lớn về tình dục
9. Simp: người con trai yếu đuối và mê gái đến mức dại gái
10. Heather: một người có ngoại hình ưu tú, hoàn hảo mà mọi người đều muốn trở thành hoặc ở bên cạnh. Từ này được lấy cảm hứng từ bài hát của Conan Gray.
11. VSCO girl: Từ lóng này xuất phát từ ứng dụng chỉnh sửa ảnh VSCO. Khi một cô gái chỉnh sửa ảnh của mình và thể hiện phong cách thời trang sành điệu trên mạng xã hội thì cụm “cô nàng VSCO” được sử dụng để chê bai/sỉ nhục. Một cô gái VSCO thường đi kèm với những món đồ như bình nước thương hiệu Hydro Flasks, dép Crocs và chun buộc tóc scrunchies.
12. Bad kitty: một cô gái có sức lôi cuốn về mặt tình dục như một ác quỷ
13. Pick me girl: kiểu con gái cố gắng gây ấn tượng với các chàng trai bằng cách cư xử như thể họ “không giống những cô gái khác”
14. Boomer: ám chỉ một người lạc hậu, không theo kịp thời đại, đôi khi dùng để chỉ người gen X hoặc Millennials đang cố gắng trở nên cool ngầu
15. Bouji: tính từ chỉ một người có thái độ/diện mạo/phong cách phèn, kém sang nhưng thích những thứ đắt đỏ, xa hoa
16. Loli: chỉ một cô gái dưới tuổi vị thành niên có ngoại hình quyến rũ
17. Swole: người có cơ bắp cường tráng, thân hình đẹp, thu hút
Từ lóng tiếng Anh chỉ sự phấn khích và khen ngợi
18. Dope/Peng/Yeet/Bussin’: rất cool, rất tuyệt vời
19. GOAT: greatest of all time (tuyệt nhất mọi thời đại), dùng để chỉ một người xuất sắc ở một lĩnh vực nào đó
20. Gucci: tốt, hay (tương đương với good)
21. Lit: thật tuyệt vời, thật bùng cháy. Do đó có cụm “get lit” mang nghĩa là quẩy lên, cháy lên.
22. OMG: oh my gosh/ oh my God (diễn tả sự kích động vì thứ gì đó quá tuyệt)
23. YAAAS: biến thể của từ YES nói theo một cách cực kỳ phấn khích
24. Fleek/Snatched: trông tuyệt cú mèo, hoàn hảo (giống như “on point”)
25. Sic/Sick/Wig/Fye: chỉ một thứ rất cool
26. Killing it: biểu thị điều đang diễn ra rất tuyệt vời
27. And I oop: sử dụng khi có điều gì gây ngạc nhiên hoặc kích động
28. Shook: đồng nghĩa với Wow, ngạc nhiên tới nỗi mắt tròn mắt dẹt, hoặc sốc tới mức run rẩy
29. Straight fire: chỉ thứ gì đang hot hoặc đang thịnh hành
30. Slay: một cách để khen ai đó thật tuyệt vời, thật xuất sắc
31. Dime: điểm 10 trên thang điểm 1-10, chỉ thứ gì đó tốt nhất, hảo hạng nhất
32. Bop: một bài hát, giai điệu hay
33. Snacc/Snack: khen ai đó có sức hấp dẫn
34. Hits different: khi thứ gì đó tốt hơn bình thường do tác động của hoàn cảnh
35. Drip: khen ai đó có phong cách sành điệu
Từ lóng tiếng Anh về các mối quan hệ
36. Bruh/Bro/Dude: dùng để gọi bạn bè một cách thân mật, có thể dùng cho cả nam lẫn nữ
37. BB: baby (cách xưng hô ngọt ngào, tình cảm, cưng chiều)
38. Bae: before anyone else. Dùng để gọi bạn trai / bạn gái / bạn tốt.
39. BFF: Best friends forever, nói về người bạn rất thân thiết, thậm chí là tri kỉ
40. Squad/Fam (lấy từ family): nhóm bạn bè, hội chị em bạn dì thường xuyên đi chơi cùng nhau
41. Peep: bạn bè (lấy trong từ people)
42. Zooming: họp lớp trên mạng thông qua ứng dụng Zoom hoặc các phần mềm khác
43. Canceled: ngừng ủng hộ ai đó bằng cách tẩy chay sản phẩm của họ, hoặc hủy theo dõi trên mạng xã hội
Từ lóng tiếng Anh phổ biến
44. K: okay. Tuy nhiên nếu hiểu theo cách mỉa mai thì có nghĩa là trong thâm tâm người nói không okay.
45. OKURRR: biến thể của OKAY, từ này trở nên phổ biến bởi rapper Cardi B
46. Go off: bày tỏ sự ủng hộ với hành động của người khác, chủ yếu là hành động hài hước
47. Salty: cay đắng, giận dữ
48. Savage: dã man, cay nghiệt, cay cú
49. Extra: (tính từ) làm quá, phản ứng quá lố trước một việc gì đó
50. Dab: một điệu nhảy đơn giản để ăn mừng chiến thắng
51. Sup: What’s up? (Chuyện gì thế?)
52. Basic: nhàm chán, tầm thường, không có gì đặc sắc
53. Eets: viết tắt của sweet (ngọt ngào), diễn tả thứ gì mình yêu thích đang xảy ra
54. Peak: chỉ một người / tình huống / sự kiện hoặc rất đỉnh hoặc rất tệ
55. Thicc: chỉ một người to hơn người thường hoặc bộ phận cơ thể lớn hơn bình thường. Thông thường từ này dùng để miêu tả mông của ai đó.
56. Lewk: biến thể của look (nhìn)
57. Curve: từ chối ai một cách lãng mạn
58. Skurt: bỏ đi, rời khỏi nơi nào đó
59. Throw shade: lườm/ném cho ai một ánh nhìn sắc lẹm như dao cau khoét vào mỏm đá, hoặc nói lời khó ưa về người đó
60. Thirsty: khao khát được chú ý, thường là sự mong mỏi về mặt tình dục
61. Flex: khoe mẽ, thể hiện bản thân, có thể là khoe dáng hoặc khoe của
62. Cap: giả dối, một lời nói dối
63. No cap: hoàn toàn đúng, không giả dối
64. Periodt: dùng cuối câu nhấn mạnh
65. Ship (trong relationship): tác hợp, gán ghép hai người nào đó với nhau
66. Tea/T: trà, chỉ chuyện phiếm trên mạng
67. Sip tea (nhấp một ngụm trà): Cụm từ này hay được sử dụng trong các meme khi buôn dưa trên mạng. Đó là khi bạn chỉ ngồi hóng tình tiết drama và thả bình luận một cách thụ động, không muốn can dự thêm.
68. Sus (trong suspect): nghi ngờ, tình nghi
69. Finna: chuẩn bị làm gì, sắp sửa làm gì đó
70. Glow up: nâng cấp diện mạo để trông xinh đẹp hơn
71. Jelly: nói lái từ jealous (ghen tị), nhưng mang nghĩa tích cực như một lời khen ngợi
72. Roast: đấu võ mồm với ai đến khi người ta không nói gì được nữa mới thôi
73. QQ: tượng hình cho hành động khóc lóc, hay dùng để thể hiện sự mỉa mai
74. Finsta: Fake account of Instagram (tài khoản Instagram giả)
75. Based: Hãy là chính mình, đừng quan tâm người khác nghĩ gì về bạn. Từ này có nguồn gốc từ rapper Lil B.
76. Hella: dùng như trạng từ, mang nghĩa “rất/rất nhiều”
77. Wack: xấu, điên, ngu ngốc, không hợp mốt
78. Low key: sử dụng như một lời thông báo người khác rằng những gì họ đang nói không phải những gì họ muốn mọi người biết, hoặc là những thứ họ không muốn nhấn mạnh
79. High key: dùng trong câu để nhấn mạnh điều đang nói
80. Cheugy: miêu tả người/vật quá lỗi thời, nhàm chán
81. Cursed: mô tả sự vật (thường là hình trên mạng) có tính rùng rợn, gây bồn chồn lo lắng
82. Cringe: gây xấu hổ hoặc khó xử
83. Ghosted: kết thúc hoàn toàn một mối quan hệ bằng cách biến mất khỏi cuộc đời nhau, không bao giờ trò chuyện nữa
84. Goals: những điều bạn muốn hoặc khao khát
85. Bet: lời đáp tỏ sự đồng ý, chấp thuận
86. Big yikes: nhấn mạnh của từ yikes, nói về một điều đáng xấu hổ, phiền phức hoặc gây sốc
87. Finesse: đạt được điều mình muốn bằng cách lừa bịp hoặc lôi kéo ai đó
88. POV: point of view (quan điểm). Cụm từ này nói đến một kỹ thuật quay phổ biến trên video TikTok, trong đó người dùng sẽ tạo video từ góc nhìn của một nhân vật nhất định, có thể là thật hoặc dàn dựng.
89. Mittens: chỉ thứ gì đó không quá tốt nhưng cũng không quá tệ
90. Fauci Ouchie: cách gọi hài hước của vắc-xin COVID-19. Thuật ngữ này liên quan đến bác sĩ Anthony Fauci – chuyên gia sức khỏe và người đã đề xuất vắc-xin.
91. Catfishing: tạo hồ sơ giả trên mạng xã hội để nhử mọi người sa vào các mối quan hệ không lành mạnh
92. Clout: địa vị xã hội cao, có quyền thế và sức ảnh hưởng đến người khác
93. Cray: biến thể của crazy (điên rồ)
94. Dank: tính từ chỉ các meme kỳ dị, meme cũ hoặc bị lạm dụng quá mức
95. Fit: viết tắt của outfit (trang phục)
96. CEO of something: người hay làm gì, chúa/ thánh làm gì đó
97. Can I get an Amen: câu nói thanh thiếu niên hay dùng khi muốn người khác phản hồi hoặc khen ngợi về những điều tuyệt vời mình đã làm
98. Sorry but not sorry: dùng để xin lỗi cho có lệ, chứ thực ra không muốn xin lỗi chút nào
99. I’m weak/I’m dead: có thể hiểu là “Thật hài hước!”, sử dụng khi trông thấy thứ gì đó “tấu hài”
100. Hundo P (one hundred percent): chắc chắn một trăm phần trăm
101. Catch these hands: dùng để tuyên chiến. Câu này hay được dùng trong hoàn cảnh có các phe đối đầu nhau.
Từ lóng tiếng Anh viết tắt
102. TBH: To be honest (Thực lòng mà nói)
103. YOLO: You Only Live Once (Bạn chỉ sống có một lần). Thường được sử dụng một cách châm biếm mỉa mai.
104. IDK: I don’t know (Tôi không biết). Tương tự có IDEK: I don’t even know (Tôi thậm chí còn không biết)
105. LOL: Laugh out loud (cười lớn). Theo nghĩa mỉa mai thì là ngược lại, tức là điều đó chẳng có gì hài hước cả.
106. FWB: Friends with benefits, những người bạn bè khác giới tình nguyện lên giường với nhau nhưng không muốn tiến tới tình yêu
107. GTG: Got to go (Phải đi rồi!)
108. FOMO: Fear of missing out, hội chứng sợ bỏ lỡ, mất cơ hội
109. LMP: Like my pic (Thích ảnh của tôi đi) hoặc có thể là “lick my p***y”
110. PMOYS: Put me on your Snapchat (Đưa tôi vào Snapchat của bạn)
111. ROTFLMAO: Rolling on the floor laughing my ass off (Cười bò lăn bò càng trên sàn)
112. SMH: Shaking my head (nghĩa là “Tôi không tin” hay “Thật ngớ ngẩn”)
113. JK: Just kidding (Đùa thôi mà)
114. GD: Goddamn (Đồ chết tiệt! / Thứ mắc dịch!)
115. AF: As f*ck (thật ra từ này chỉ để phóng đại cảm xúc, có thể hiểu là rất/cực kỳ)
Từ lóng tiếng Anh về tiệc tùng, tình dục
Đây là những từ lóng có xu hướng không được “trong sáng” mà một bộ phận thanh thiếu niên hay dùng, có thể là để vui đùa, nhưng cũng có thể tiềm ẩn nhiều nguy cơ độc hại. Các bậc phụ huynh nên biết và chú ý để kịp thời phòng tránh rủi ro cho các con.
116. Function/Func: bữa tiệc
117. Kick back: bữa tiệc nhỏ
118. Rager: tiệc lớn
119. X: thuốc lắc (ecstasy)
120. Sloshed: say
121. The plug: người cung cấp rượu/thuốc
122. Turnt: say xỉn và rơi vào trạng thái phiêu
123. WTTP: Want to trade photos? (Muốn trao đổi ảnh không?)
124. LMIRL: Let’s meet in real life (Gặp nhau ngoài đời đi!)
125. 53X: sex/quan hệ tình dục
126. Netflix and Chill: dùng để mời ai đó đến nhà để giao lưu (hoặc hơn thế nữa). Thông thường câu này được dùng làm bình phong cho việc mời ai đến chơi nhà rồi làm tình.
127. Smash: quan hệ tình dục thông thường
128. CU46: See you for sex (Hẹn gặp để làm tình nhé!)
129. Pron: cách viết lái của porn (sách báo, clip khiêu dâm) để tránh bố mẹ phát hiện hoặc bị chặn bởi các ứng dụng hạn chế
130. POS: Parents over Shoulder (Bố mẹ ở sau lưng kìa!)
131. 9: Bố mẹ đang nhìn đấy!
132. ASL: Age/sex/location (tuổi/làm tình/địa điểm)
133. Body count: số người ai đó đã ngủ cùng
134. DTF: Down to f*ck (dùng khi muốn quan hệ tình dục)
Từ lóng tiếng Anh ghép
Những từ này được tạo ra bằng cách kết hợp hai từ (có thể là tính từ hoặc động từ) lại với nhau.
135. Crashy (crazy + trashy): dùng để chỉ một việc gì đó quá tệ, thất bại hoàn toàn và không thể cứu vãn nữa
136. Crunk (crazy + drunk): chỉ trạng thái vừa phê pha, thỏa mãn vừa say bí tỉ
137. Hangry (hungry + angry): vừa đói vừa tức
138. Requestion (request + question): đề nghị và hỏi cùng một lúc
139. Tope (tight + dope): rất sung sướng, rất tuyệt vời
140. Dayer (day + rager): một buổi tiệc diễn ra trong ngày, thường sinh viên hoặc người tham gia sẽ uống rất nhiều rượu
Từ lóng tiếng Anh thời Victoria
141. Gigglemug: một người luôn mỉm cười
142. Sillage: vệt hương nước hoa ai đó để lại khi đi ngang qua mình
143. Sauce box: miệng
144. Got the morbs: thể hiện sự buồn bã nhất thời
145. Poked up: bị bối rối, ngượng chín mặt
146. Tight as a boiled owl: người say bí tỉ
147. Bitch the pot: rót trà
Hi vọng qua bài viết này bạn đã có thể khám phá thêm nhiều từ lóng hay và thú vị để bổ sung vào từ điển của mình.
Góc “giải ngố” cùng các bài viết khác:
- Muốn “đu” CBIZ trơn tru, hãy thuộc nằm lòng cẩm nang 100 thuật ngữ dưới đây
- Các thuật ngữ nhập môn quen thuộc mà các fan KPOP không thể không biết
- Netflix and chill là gì? Bạn đã hiểu đúng nghĩa của câu nói này chưa?
source https://bloganchoi.com/cam-nang-genz-tu-long-tieng-anh/
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét